Xe Tải Thaco Ollin 1.98 Tấn
|
|
Hãng sản xuất: |
Trường Hải |
Xuất xứ: |
Việt Nam |
Trọng tải: |
1.98 tấn |
Tổng trọng tải: |
4.935 kg |
Kích thước tổng thể: |
6.020 x 1.900 x 2.240 mm(dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
4.215 x 1.810 x 380 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: |
3.432 cc |
Hộp số: |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống phanh: |
Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
|
Lốp xe: |
7.00 - 16/Dual 7.00 - 16 |
Kiểu ca bin: |
Kiểu lật |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng, Xanh dương, xanh rêu |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
01 năm |
Giá:
315.000.000 VNĐ
|
|
|
|
ĐỘNG CƠ |
ENGINE |
YZ4102ZLQ |
Loại |
Type |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp |
Dung tích xilanh |
Displacement |
3.432 cc |
Đường kính x Hành trình piston |
Diameter x Piston stroke |
102 x 118 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Max power/Rotation speed |
110 Ps/2.900 vòng/phút
|
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay |
Max torque/Rotation speed |
310 N.m/1.600 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
|
Ly hợp |
Clutch |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay |
Manual |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số |
Gear ratio |
|
1st/2nd |
1st/2nd |
4,766/2,496 |
3rd/4th |
3rd/4th |
1,429/1,000 |
5th/Rev |
5th/Rev |
0,728/4,774 |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING SYSTEM |
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKES SYSTEM |
Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION SYSTEM |
|
Trước/Sau |
Front/Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
TYRE |
|
Trước/Sau |
Front/Rear |
7.00 - 16/Dual 7.00 - 16 |
KÍCH THƯỚC |
DIMENSION |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
Overall dimension |
6.020 x 1.900 x 2.240 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
Inside cargo box dimension |
4.215 x 1.810 x 380 mm |
Vệt bánh trước/Sau |
Front/Rear tread |
1.530/1425 mm |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase |
3.360 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance |
220 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
WEIGHT |
|
Trọng lượng không tải |
Curb weight |
2.760 kg |
Tải trọng |
Load weight |
1.980 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
Gross weight |
4.935 kg |
Số chỗ ngồi |
Number of seats |
03 |
ĐẶC TÍNH |
SPECIALTY |
|
Khả năng leo dốc |
Hill-climbing ability |
≥ 30% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Minimum turning radius |
≤ 7,4 m |
Tốc độ tối đa |
Maximum speed |
100 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Capacity fuel tank |
80 l |
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
39 Gò Dưa, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM |
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|