Xe Tải Ben Thaco TOWNER 750 kg
|
|
Hãng sản xuất: |
Trường Hải |
Xuất xứ: |
Việt Nam |
Trọng tải: |
750 kg |
Tổng trọng tải: |
1.690 kg |
Kích thước tổng thể: |
3.520 x 1.440 x 1.850 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
2.100 x 1.300 x 400 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: |
970 cc |
Hộp số: |
Hộp số cơ khí,5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống phanh: |
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không |
|
Lốp xe: |
155R12LT/155R12LT |
Kiểu ca bin: |
Kiểu lật |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng, Xanh Comet, Xanh lá cây |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
01 năm |
Giá:
164.000.000 VNĐ
|
|
|
|
ĐỘNG CƠ |
ENGINE |
DA465QE |
Loại |
Type |
Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
Displacement |
970 cc |
Đường kính x Hành trình piston |
Diameter x Piston stroke |
65.5 x 72 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Max power/Rotation speed |
35Kw/5000 rpm
|
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay |
Max torque/Rotation speed |
72 Nm/3.000 - 3.500 rpm |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
|
Ly hợp |
Clutch |
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Số tay |
Manual |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số |
Gear ratio |
|
1st/2nd |
1st/2nd |
3,652/1,948 |
3rd/4th |
3rd/4th |
1,424/1,000 |
5th/rev |
5th/rev |
0,795/3,466 |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING SYSTEM |
Kiểu bánh răng, thanh răng |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKES SYSTEM |
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không Trước đĩa / Sau tang trống |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION SYSTEM |
|
Trước |
Front |
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
TYRE |
|
Trước/Sau |
Front/Rear |
155R12LT/155R12LT |
KÍCH THƯỚC |
DIMENSION |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
Overall dimension |
3.520 x 1.440 x 1.850 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
Inside cargo box dimension |
2.100 x 1.300 x 400 mm |
Vệt bánh trước/Sau |
Front/Rear tread |
1.210/1.205 mm |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase |
2.010 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance |
165 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
WEIGHT |
|
Trọng lượng không tải |
Curb weight |
990 kg |
Tải trọng |
Load weight |
570 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
Gross weight |
1.690 kg |
Số chỗ ngồi |
Number of seats |
02 |
ĐẶC TÍNH |
SPECIALTY |
|
Khả năng leo dốc |
Hill-climbing ability |
27% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Minimum turning radius |
5 m |
Tốc độ tối đa |
Maximum speed |
100 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Capacity fuel tank |
36 l |
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
39 Gò Dưa, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM |
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|