Xe Tải Ben Thaco Foland 4,5 Tấn - FLD 450
|
|
Hãng sản xuất: |
Trường Hải |
Xuất xứ: |
Việt Nam |
Trọng tải: |
4.5 tấn |
Tổng trọng tải: |
9.660 kg |
Kích thước tổng thể: |
5.790 x 2.200 x 2.530 mm(dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
3.610 x 2.010 x 600 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: |
3.856 cc |
Hộp số: |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống phanh: |
Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống |
|
Lốp xe: |
8.25-20/Dual 8.25-20 |
Kiểu ca bin: |
Kiểu lật |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng, Xanh dương, xanh rêu |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
01 năm |
Giá:
365.000.000 VNĐ
|
|
|
|
ĐỘNG CƠ |
ENGINE |
CY4102BZQ |
Loại |
Type |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh
|
Displacement |
3.856 cc |
Đường kính x Hành trình piston |
Diameter x Piston stroke |
102 x 118 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Max power/Rotation speed |
81 Kw/2.800 vòng/phút
|
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay |
Max torque/Rotation speed |
324 N.m/1.600 - 1.800 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG
|
TRANSMISSION
|
|
Ly hợp
|
Clutch |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay
|
Manual |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số
|
Gear ratio |
|
1st/2nd |
1st/2nd |
7,312/4,311 |
3rd/4th
|
3rd/4th |
2,447/1,535 |
5th/Rev
|
5th/Rev |
1,000/7,66 |
HỆ THỐNG LÁI
|
STEERING SYSTEM
|
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
|
BRAKES SYSTEM |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê |
HỆ THỐNG TREO
|
SUSPENSION SYSTEM |
|
Trước/Sau |
Front/Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực/Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE
|
TYRE |
|
Trước/Sau |
Front/Rear |
8.25-20/Dual 8.25-20 |
KÍCH THƯỚC
|
DIMENSION |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
Overall dimension |
5.790 x 2.200 x 2.530 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
|
Inside cargo box dimension |
3.610 x 2.010 x 600 mm |
Vệt bánh trước/Sau
|
Front/Rear tread |
1.665/1660 mm |
Chiều dài cơ sở
|
Wheelbase |
3.380 mm |
Khoảng sáng gầm xe
|
Ground clearance |
250 mm |
TRỌNG LƯỢNG
|
WEIGHT |
|
Trọng lượng không tải
|
Curb weight |
4.965 kg |
Tải trọng
|
Load weight |
4.500 kg |
Trọng lượng toàn bộ
|
Gross weight |
9.660 kg |
Số chỗ ngồi
|
Number of seats |
03 |
ĐẶC TÍNH
|
SPECIALTY |
|
Khả năng leo dốc
|
Hill-climbing ability |
≤ 39% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
Minimum turning radius |
7.1 m |
Tốc độ tối đa
|
Maximum speed |
75 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu
|
Capacity fuel tank |
160 l |
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
39 Gò Dưa, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM |
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|