Xe Tải ISUZU 9 Tấn Thùng Đông Lạnh
|
|
Hãng sản xuất: |
Isuzu |
Xuất xứ: |
Nhật Bản |
Trọng tải: |
9 tấn |
Tổng trọng tải: |
15.100 kg |
Kích thước tổng thể: |
10,050 x 2,445 x 2,815 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
Tùy từng loại thùng |
Động cơ: |
6HK1-E2N D-core, Commonrail, Turbo Intercooler |
Hộp số: |
MZW6P, 6 số tiến / 1 số lùi |
Hệ thống phanh: |
Phanh dầu mạch kép, trợ lực khí nén |
Lốp xe: |
10.00R20-14PR |
Kiểu ca bin: |
Ca bin lật |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng, xanh |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
03 năm hoặc 100.000 Km. |
Giá:
1.810.000.000 VNĐ
|
|
|
|
THÔNG SỐ Kỹ THUẬT | | FVR34Q (4x2) (sát-xi dài) |
Tự trọng của xe |
kg |
4,810 |
Tổng trọng tải |
kg |
15,100 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
9,780 x 2,445 x 2,815 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5,550 |
Vết bánh xe trước / sau |
mm |
1,975 / 1,845 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
255 |
Chiều dài sát-xi lắp thùng |
mm |
7,620 |
Động cơ |
|
6HK1-E2N D-core, Commonrail, Turbo Intercooler |
Công suất cực đại |
Ps(kw)/rpm |
240 Ps (177 Kw) / 2,400 rpm |
Mô-men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
706 Nm / 1,450 rpm |
Hộp số |
|
MZW6P, 6 số tiến / 1 số lùi |
Hệ thống phanh |
|
Phanh dầu mạch kép, trợ lực khí nén |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
117 |
Khả năng leo dốc tối đa |
% |
32,4 |
Lốp xe |
Trước-sau |
10.00R20-14PR |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Lít |
200 |
Máy phát điện |
|
24V-50A |
Số chổ ngồi |
Người |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
138 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
10/9 Quốc Lộ 13, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương
D7/20 Quốc Lộ 1A, Tân Túc, H.Bình Chánh, Tp.HCM
86 Lê Hồng Phong, P.Trà An, Q.Bình Thủy. Tỉnh Cần Thơ
|
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|