Xe Tải ISUZU 5.5 Tấn Thùng Đông Lạnh
|
|
Hãng sản xuất: |
Isuzu |
Xuất xứ: |
Nhật Bản |
Trọng tải: |
5.5 tấn |
Tổng trọng tải: |
8.850 kg |
Kích thước tổng thể: |
7355 x 2165 x 2335 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
6.020 x 2.350 x 2.450 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: |
4 Xilanh thẳng hàng,Turbo Diesel 5.2L |
Hộp số: |
MYY6S, 6 số tiến / 1 số lùi |
Hệ thống phanh: |
Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không |
Lốp xe: |
8.25/16.14PR |
Kiểu ca bin: |
Ca bin lật |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng, xanh |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
03 năm hoặc 100.000 Km. |
Giá:
1.093.000.000 VNĐ
|
|
|
|
THÔNG SỐ Kỹ THUẬT | | NQR75L (4x2) |
Tự trọng của xe |
kg |
2,645 |
Tổng trọng tải |
kg |
8,850 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
7,355 x 2,165 x 2,335 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4,175 |
Vết bánh xe trước / sau |
mm |
1,680 / 1,650 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
Chiều dài sát-xi lắp thùng (CE) |
mm |
5,570 |
Động cơ |
|
4HK1-E2N, D-core Commonrail, Turbo Intercooler |
Công suất cực đại |
Ps(kw)/rpm |
150 Ps (110 Kw) / 2,600 rpm |
Mô-men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
404 Nm / 1,500~2,600 rpm |
Hộp số |
|
MYY6S, 6 số tiến / 1 số lùi |
Hệ thống phanh |
|
Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
112 |
Khả năng leo dốc tối đa |
% |
28 |
Lốp xe |
Trước-sau |
8.25/16.14PR |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Lít |
100 |
Máy phát điện |
|
24V-50A |
Số chổ ngồi |
Người |
3 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
138 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
10/9 Quốc Lộ 13, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương
D7/20 Quốc Lộ 1A, Tân Túc, H.Bình Chánh, Tp.HCM
86 Lê Hồng Phong, P.Trà An, Q.Bình Thủy. Tỉnh Cần Thơ
|
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|