Xe Tải ISUZU 1.9 Tấn Thùng Đông Lạnh
|
|
Hãng sản xuất: |
Isuzu |
Xuất xứ: |
Nhật Bản |
Trọng tải: |
1.9 tấn |
Tổng trọng tải: |
4.700 kg |
Kích thước tổng thể: |
5,830 x 1,860 x 2,120 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
4.600 x 1.950 x 1.900 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: |
4 Xilanh thẳng hàng,Turbo Diesel 5.2L |
Hộp số: |
5 số tiến / 1 số lùi |
Hệ thống phanh: |
|
Lốp xe: |
Trước-sau 7.00R15 |
Kiểu ca bin: |
Ca bin lật |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng, xanh |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
03 năm hoặc 100.000 Km. |
Giá:
826.200.000 VNĐ
|
|
|
|
THÔNG SỐ Kỹ THUẬT
|
|
QKR55H (4x2)
|
Tự trọng của xe
|
kg
|
1,850
|
Tổng trọng tải
|
kg
|
4,700
|
Kích thước tổng thể (D x R x C)
|
mm
|
5,830 x 1,860 x 2,120
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3,360
|
Vết bánh xe trước / sau
|
mm
|
1,385 / 1,425
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
190
|
Chiều dài sát-xi lắp thùng
|
mm
|
4,155
|
Động cơ
|
|
4JB1-E2N, phun nhiên liệu trực tiếp với Turbo Intercooler
|
Công suất cực đại
|
Ps(kw)/rpm
|
91 Ps (67 Kw) / 3,400 rpm
|
Mô-men xoắn cực đại
|
Nm/rpm
|
196 Nm / 2,900 rpm
|
Hộp số
|
|
5 số tiến / 1 số lùi
|
Hệ thống phanh
|
|
Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không
|
Tốc độ tối đa
|
Km/h
|
101
|
Khả năng leo dốc tối đa
|
%
|
45,6
|
Lốp xe
|
Trước-sau
|
7.00R15
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
Lít
|
100
|
Máy phát điện
|
|
12V-50A
|
Số chổ ngồi
|
Người
|
3
|
Loại thùng / Rear-body type
|
|
Kích thước lọt lòng
|
Thùng kín / Van box
|
mm
|
4,620 x 1,880 x 1,870
|
Thùng mui bạt / Canvas
|
mm
|
4,550 x 1,880 x 1,850
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
138 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
10/9 Quốc Lộ 13, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương
D7/20 Quốc Lộ 1A, Tân Túc, H.Bình Chánh, Tp.HCM
86 Lê Hồng Phong, P.Trà An, Q.Bình Thủy. Tỉnh Cần Thơ
|
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|