Xe Trộn Bê Tông JAC 9 Khối
|
|
Hãng sản xuất: |
Jac |
Xuất xứ: |
Việt Nam |
Trọng tải: |
9 tấn |
Tổng trọng tải: |
37.000 kg |
Kích thước tổng thể: |
9.315 x 2.495 x 3.910 mm(dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
Tùy loại thùng |
Dung tích xy lanh: |
9.726 cm3 |
Hộp số: |
LC6T160 |
Hệ thống phanh: |
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2dòng |
Lốp xe: |
11.00-20 |
Kiểu ca bin: |
Cabin lật, đầu bằng, nóc cao |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Đỏ, Xanh |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
01 năm |
Giá:
1.495.000.000 VNĐ
|
|
|
|
Buồng lái lật nóc cao vừa |
Model xe |
HFC5250 GJBL |
HFC5250 GJBL |
HFC5255 GJBLK3 |
HFC5310 GJBL |
HFC5310 GJBLKR1K3 |
hình thức hoạt động |
6*4 |
6*4 |
6*4 |
8*4 |
8*4 |
động cơ |
Model xe |
WD615.44 |
WD615.38 |
WP10.336 |
ISM440E 20 |
WP10.375 |
dung tích xilanh(cc) |
9726 |
9726 |
9726 |
10800 |
9726 |
công suất lớn nhất(Hp/rpm) |
330/2200 |
380/2400 |
336/2200 |
440/1800 |
375/2200 |
momen xoắn cực đại(N.m/rpm) |
1250/1400-1600 |
1460/1400 |
1250/1200-1600 |
2100/1200 |
1460/1200-1600 |
hộp số |
Model xe |
LC6T160 |
LC6T160 |
LC6T160 |
ZF 16S 221 ZF made in Germany |
RTO-11509F US Eaton Technology |
ly hợp |
Model xe |
Lò xo lá tấm đơn, khô |
Lò xo lá tấm đơn, khô |
Lò xo lá tấm đơn, khô |
Lò xo xoáy ốc tấm đơn, khô ,SACHS do Đức chế tạo |
Lò xo lá tấm đơn, khô |
cầu sau |
Model xe |
Công nghệ hiện đại(6.833) |
Công nghệ hiện đại(6.833) |
Công nghệ hiện đại(6.833) |
Công nghệ Steyr(4.8) |
Công nghệ Steyr(5.73) |
thông số chủ yếu |
Kích thước bên ngoài cả xe ( dãi rộng x cao) |
9315*2495 *3910 |
9330*2495 *3920 |
9315*2495 *3910 |
10570*2535 *3925 |
10570*2535 *3925 |
khoảng cách trục (mm) |
3690+1300 |
3690+1300 |
3690+1350 |
1700+3290+1350 |
1700+3290+1350 |
Khoảng cách giữa 2 bánh xe (trước/sau)(mm) |
2040/1850 |
2040/1850 |
2040/1850 |
2040/1860 |
2040/1860 |
Độ dài tay đòn nhíp treo(mm) |
1495/2830 |
1495/2845 |
1495/2830 |
1925/2305 |
1925/2305 |
Trọng lượng buồng lái(Kg) |
13790 |
13790 |
13790 |
16500 |
16500 |
Trọng lượng cả xe(Kg) |
37000 |
37000 |
37000 |
47000 |
47000 |
Tốc độ tối đa(Km/h) |
80 |
80 |
80 |
85 |
85 |
Săm lốp |
|
11.00-20/11.00R20 |
11.00R22.5 |
11.00-20/11.00R20 |
11.00R22.5 |
11.00-20/ 1 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
138 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
10/9 Quốc Lộ 13, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương
D7/20 Quốc Lộ 1A, Tân Túc, H.Bình Chánh, Tp.HCM
86 Lê Hồng Phong, P.Trà An, Q.Bình Thủy. Tỉnh Cần Thơ
|
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|