Xe tải thùng Dongfeng 3.45 tấn 2 cầu
|
|
Hãng sản xuất: |
DongFeng |
Xuất xứ: |
Việt Nam |
Trọng tải: |
3.45 tấn |
Tổng trọng tải: |
8.895 kg |
Kích thước tổng thể: |
7.130 x 2.280 x 3.350 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
5.070 x 2.120 x 2050 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: |
4.213 cm3 |
Hộp số: |
Cơ khí, (5 số tiến + 1 số lùi) x 2 cấp |
Hệ thống phanh: |
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống |
Lốp xe: |
Lốp DRC chịu tải, cỡ lốp 11.00-20 |
Kiểu ca bin: |
Đơn - kiểu lật |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng, Xanh Comet, Xanh lá cây, vàng |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
01 năm |
Giá gọi 0908.921.468
|
|
|
|
THÔNG SỐ CHUNG
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải (có mui)
|
Công thức bánh xe
|
4x4
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
7130 mm x2280 mm x3350 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
3950 mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
270 mm
|
Góc thoát trước/ sau
|
290/180
|
Kích thước lòng thùng
|
5070 mm x 2120 mm x 2050 mm
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trong lượng bản thân
|
5.250 kg
|
Tải trọng cho phép
|
3.450 kg
|
Trọng lượng toàn bộ
|
8.895 kg
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
YC4D120-21 - Tiêu chuẩn EURO II
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
4214 cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)
|
108 x 115
|
Tỉ số nén
|
17,5:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
90/2800 (Kw/v/ph)
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu
|
350/1800 (Nm/v/ph)
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly hợp
|
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
Cơ khí, (5 số tiến + 1 số lùi) x 2 cấp
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống
|
Hệ thống phanh dừng
|
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tính năng
|
Hệ thống phanh dự phòng
|
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Kiểu
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Số lá nhíp
|
75 mm X 13 mm X 8 lá
|
Treo sau
|
Kiểu
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng
|
Số lá nhíp
|
Chính
|
75 mm X 16 mm X 12 lá
|
Phụ
|
75 mm X 11 mm X 8 lá
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Đúc, sức chịu tải lớn
|
Cầu sau
|
Đúc, sức chịu tải lớn
|
LA RĂNG, LỐP.
|
La răng: 7.00 - 20, Lốp: 9.00 - 20
|
CA BIN
|
Kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn, và các thiết bị an toàn. 03 chỗ ngồi
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
75,25 km/h
|
Khả năng leo dốc
|
35,7 %
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
≤ 9,02 m
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
180 L
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
39 Gò Dưa, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM |
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|