Xe Tải Kia 1,4 Tấn Thùng Mui Bạt
|
|
Hãng sản xuất: |
Kia |
Xuất xứ: |
Hàn Quốc |
Trọng Tải: |
1200 kg |
Tổng trọng tải: |
3.605 kg |
Kích thước tổng thể: |
5.330 x 1.770 x 2.120 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
3.400 x 1.650 x 1.700 mm |
Dung tích xy lanh: |
2.957 cm3 |
Hộp số: |
Cơ khí, ( 5tiến + 1lùi ) |
Hệ thống phanh: |
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không |
Lốp xe: |
6.50-16/Dual 5.50-13 |
Kiểu ca bin: |
Cabin lật |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro 2 |
Màu xe: |
Trắng, Xanh dương, Xanh rêu |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
24 tháng, 50.000 km. |
Giá:
317.700.000 VNĐ
|
|
|
|
Giới thiệu chung về dòng xe tải Kia
Linh kiện được nhập khẩu trực tiếp từ hãng HYUNDAI – KIA (Hàn Quốc)
Toàn bộ thân xe được sơn nhúng điện ly, tạo độ bền chắc.
Kiểu dáng đẹp, đa dạng màu, nội thất thiết kế sang trọng.
Kiểu dáng của xe tải
Kiểu dáng nhỏ gọn, hiện đại năng động rất thuận tiện cho việc lưu thông trong thành phố.
Với thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu đảm bảo thân xe có chất lượng tối ưu khi vận hành tham gia giao thông.
Nội Thất
Được thiết kế rộng rãi, tiện nghi và sang trọng. Tạo cảm giác thoải mái cho người lái xe
Màu sắc của xe được thiết kế bao gồm các màu sau:
Màu trắng
Màu xanh dương
Màu xanh rêu
Màu xanh tím
Xe ben KIA: 990 kg; 1,25 tấn, 1,4 tấn
Xe cẩu KIA: 1 tấn; 1,5 tấn
Xe gắn bửng nâng KIA: thùng kèo phủ bạt; thùng kín
Xe thang sửa điện KIA
Xe bồn hút hầm cầu KIA: 3m3; 4m3; 5m3; 8m3; 10m3; 15m3
Xe bồn chở nước tưới cây, rửa đường KIA: 4m3; 5m3
Xe chở kính, chở đá hoa cương KIA: 1,25 tấn – 1,4 tấn
Xe ép rác KIA 4m3, 5m3
Xe bán hàng lưu động (cánh dơi) KIA
Xe đông lạnh KIA
Xe thùng dài 6m2 tải trọng 1,45 tấn KIA (chở hàng vào TP ban ngày)
Xe truyền hình lưu động KIA
Hình ảnh xe thực tế tại Thị Trường Việt Nam
LOẠI XE
|
K3000S
|
ĐỘNG CƠ
|
Kiểu
|
KIA JT
|
Loại
|
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Dung tích xilanh
|
2.957 cc
|
Đường kính x Hành trình piston
|
98 x 98 mm
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
67.5Kw/4.000 vòng/phút
|
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
195N.m/2.200 vòng/phút
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
Số tay
|
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Tỷ số truyền động
|
|
1st/2nd
|
5.192/2.621
|
3rd/4th
|
1.536/1.000
|
5th/rev
|
0.865/4.432
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
|
HỆ THỐNG TREO
|
Trước (Front)
|
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực
|
Sau (Rear)
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
LỐP XE
|
Trước/Sau
|
6.50-16/Dual 5.50-13
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước tổng thể (DxRxC)
|
5.330 x 1.770 x 2.120 mm
|
Kích thước lọt lòng thùng(DxRxC)
|
3.400 x 1.650 x 380 mm
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trọng lượng không tải
|
1.980 Kg
|
Tải trọng
|
1.400 Kg
|
Trọng lượng toàn bộ
|
3.605 Kg
|
BẢO HÀNH: 2 Năm HOẶC 50.000 Km (Toàn quốc)
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
138 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
10/9 Quốc Lộ 13, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương
D7/20 Quốc Lộ 1A, Tân Túc, H.Bình Chánh, Tp.HCM
86 Lê Hồng Phong, P.Trà An, Q.Bình Thủy. Tỉnh Cần Thơ
|
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|