Xe Tải JAC 4.9 Tấn – HFC1061K
|
|
Hãng sản xuất: |
Jac |
Xuất xứ: |
Việt Nam |
Trọng tải: |
4.9 tấn |
Tổng trọng tải: |
8045 kg |
Kích thước tổng thể: |
7.285 x 2.170 x 2.315 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
5.530 x 2.010 x 550 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: |
4.752 cm3 |
Hộp số: |
5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống phanh: |
Tang trống/ thuỷ lực trợ lực chân không |
Lốp xe: |
8.25-16 |
Kiểu ca bin: |
Đơn - kiểu lật |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng, Xanh Comet, Xanh lá cây |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
01 năm |
Giá:
372.000.000 VNĐ
|
|
|
|
Xe tải nhẹ ít hao xăng, chi phí sử dụng thấp, khả năng cạnh tranh giá cao lực tải lớn, tính ổn định cao và bền Sử dụng cầu xe được chế tạo bằng công nghệ tiên tiến của châu Âu, hệ thống phanh có tính năng cao, an toàn, chắc chắn. Tự chủ về công nghệ, động cơ Diezeen phù hợp với tiêu chuẩn khí thải châu Âu III, sử dụng công nghệ làm mát bên trong Buồng lái có nóc cao tiêu chuẩn quốc tế, cửa nóc mở kép, hệ thống điều hòa hai chiều
Model xe |
HFC1063K/KR1 |
Đầu cabin |
Ghế ngồi một hàng
|
Đơn/nửa |
Ghế ngồi một hàng |
Động cơ |
CA4110 |
CY4102BZLQ |
EQB125-20 |
Loại hình |
4 xy lanh, dầu diezen |
4 xy lanh, làm lạnh trong, tuabin tăng áp, dầu diezen |
4 xy lanh, làm lạnh trong, tuabin tăng áp, dầu diezen |
Dung tích xilanh (cc) |
4752 |
3856 |
3900 |
Tỷ lệ nén |
17 |
17 |
17 |
Công suất tối đa (HP/rpm) |
110/2800 |
120/2800 |
92KW/125/2800 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
305/1700 |
343/1800 |
380±26/1500 |
Hộp số |
LC5T30 |
LC6T46 |
LC6T46 |
Số tay |
R 2 4 1 3 5 |
R 1 3 5 2 4 6 |
R 1 3 5 2 4 6 |
Hệ thống phanh |
Phanh hỗ trợ thủy lực chân không |
Áp suất không khí |
Áp suất không khí |
Lốp xe |
8.25-16 |
8.25-16 |
8.25-16 |
Kích thước bên ngoài cả xe (dãi rộng x cao)
|
7285*2170*2315 |
7285*2170*2315 |
7285*2170*2315 |
Kích thước thùng xe |
5530*2010*550 |
5530/5200*2010*550 |
5505*2100*550 |
Khoảng cách giữa 2 bánh xe (trước/sau) |
1665/1600 |
1665/1600 |
1665/1600 |
Khoảng cách trục (mm) |
4150 |
4150 |
4150 |
Trọng lượng buồng lái (kg) |
3850 |
3850 |
3850 |
Tải trọng tối đa (kg) |
4000 |
4500 |
4500 |
Trọng lượng cả xe (kg) |
8045 |
8545 |
8545 |
Tốc độ tối đa |
98 |
98 |
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
138 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
10/9 Quốc Lộ 13, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương
D7/20 Quốc Lộ 1A, Tân Túc, H.Bình Chánh, Tp.HCM
86 Lê Hồng Phong, P.Trà An, Q.Bình Thủy. Tỉnh Cần Thơ
|
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|