Xe Tải Hyundai HD250 Gắn Cẩu
|
Xem ảnh khác
|
Hãng sản xuất: |
Hyundai |
Xuất xứ: |
Hàn Quốc |
Trọng tải: |
14 Tấn |
Tổng trọng tải: |
24,470 kg |
Kích thước tổng thể: |
11,700 x 2,495 x 2,975 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
9,100 x 2,340 x 450 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: |
11,149 cm3 |
Hộp số: |
|
Hệ thống phanh: |
Dạng tang trống mạch kép thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
Lốp xe: |
11.00 - 20 /11.00 - 20 |
Kiểu ca bin: |
Cabin tiêu chuẩn |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng, xanh |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
36 tháng 100.000 Km. |
Giá:
2.869.000.000 VNĐ
|
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CẨU 7,3 TẤN
Nước Sản xuất
|
Hàn Quốc
|
Model
|
SCS746L
|
Mô tả
|
Đơn vị
|
|
Khả năng
|
Mô men nâng lớn nhất
|
Tấn.m
|
17.5
|
Chiều cao nâng lớn nhất
|
m
|
21.8
|
Bán kính làm việc lớn nhất
|
m
|
19.6
|
Chiều cao làm việc lớn nhất
|
m
|
22.6
|
Công suất nâng
|
Kg/m
|
7300/2.4
|
3800/4.5
|
2050/7.5
|
1200/10.6
|
800/13.6
|
550/16.6
|
400/19.6
|
Cần
|
Đoạn
|
|
6
|
Vận tốc ra cần
|
m/s
|
15.1/33
|
Vận tốc nâng cần
|
0/s
|
1~80/12
|
Tời
|
Vận tốc móc cẩu
|
m/ph (lớp/ đường)
|
14(4/4)
|
Loại cáp
|
19x7
|
Φ 10x120 m
|
Loại
|
|
Dẫn động bằng thủy lực, hộp giảm tốc bánh răng với cơ cấu phanh thủy lực
|
Cơ cấu quay
|
Góc quay/ vận tốc
|
0/Vòng/phút
|
3600/2/1 phút
|
Loại
|
|
Dẫn động thủy lực dạng trục vít với khóa phanh tự động
|
Chân chống
|
Loại
|
Phía trước
|
H: thủy lực
|
PhÝa sau
|
H: thuû lùc (lo¹i hép ®«i)
|
Độ duỗ chân lớn nhất
|
m
|
5.6
|
Hệ thống thủy lực
|
Lưu lượng
|
L/ Phút
|
65
|
Áp Suất
|
Kg/.cm2
|
120
|
Dung tích dầu
|
lít
|
200
|
Lựa chọn
|
Ghế ngồi
|
|
Có
|
Chân chống sau
|
|
Có
|
Thiết Bị an toàn
|
Van an toàn thủy lực, van một chiều cho chân chống, cơ cấu quá tự động cho tời, đồng hồ báo tải, đồng hồ đo góc, cảnh báo trạm cần...
|
Thông số kỹ thuật của xe HD250
Nhãn hiệu :
|
HYUNDAI HD250
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
10340
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
4575
|
kG
|
- Cầu sau :
|
5995
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
13660
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
24470
|
kG
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
138 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
10/9 Quốc Lộ 13, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương
D7/20 Quốc Lộ 1A, Tân Túc, H.Bình Chánh, Tp.HCM
86 Lê Hồng Phong, P.Trà An, Q.Bình Thủy. Tỉnh Cần Thơ
|
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|