Xe Tải HINO 4 Tấn Thùng Bửng Nâng
|
|
Hãng sản xuất: |
Hino |
Xuất xứ: |
Nhật Bản |
Trọng tải: |
4 Tấn |
Tổng trọng tải: |
7.500 kg |
Kích thước tổng thể: |
7.180 x 2.260 x 3.235 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
5.400 x 2.200 x 2.200 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: |
4.009 cm3 |
Hộp số: |
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 5 |
Hệ thống phanh: |
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
Lốp xe: |
7.50-16-14PR |
Kiểu ca bin: |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng, xanh |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
3 năm 100.000 Km. |
Giá:
788.000.000 VNĐ
|
|
|
|
Loại xe
|
TRUONGLONG-WU4.DB
|
Loại xe nền
|
HINO - WU422L
|
Kích thước & Trọng lượng
|
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
7.180 x 2.260 x 3.235
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3.870
|
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
5.400 x 2.200 x 2.200
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2 |
Trọng lượng bản thân
|
kG
|
3.805 |
Trọng tải cho phép chở
|
kG
|
3.500 |
Trọng lượng toàn bộ
|
kG
|
7.500 |
Số chỗ ngồi
|
03 |
Động cơ
|
Loại
|
Diesel HINO W04D TN tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng |
Đường kính x hành trình piston
|
mm
|
104 x 118 |
Thể tích làm việc
|
cm3
|
4.009 |
Công suất lớn nhất
|
PS/rpm
|
130/2.500 |
Mômen xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
363/1.800 |
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
100 |
Khung xe
|
Hộp số
|
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 5 |
Hệ thống lái
|
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp |
Hệ thống phanh
|
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống treo
|
Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực |
Tỷ số truyền của cầu sau
|
5,833 : 1 |
Cỡ lốp
|
7.50-16-14PR |
Tốc độ cực đại
|
km/h
|
111 |
Khả năng vượt dốc
|
θ%
|
35,9 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
6,8 |
Cabin
|
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Thùng bửng nâng
|
Vách ngoài
|
Inox dập sóng 0,5 mm
|
Vách trong
|
Tôn kẽm dày 0,5 mm
|
Sàn thùng
|
Tôn phẳng dày 3 mm
|
Đà ngang
|
Thép U80 dày 3 mm
|
Đà dọc
|
Thép U100 dày 4 mm
|
Trang bị tiêu chuẩn
|
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. |
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
138 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
10/9 Quốc Lộ 13, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương
D7/20 Quốc Lộ 1A, Tân Túc, H.Bình Chánh, Tp.HCM
86 Lê Hồng Phong, P.Trà An, Q.Bình Thủy. Tỉnh Cần Thơ
|
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|