XE TẢI CỬU LONG 2.5 TẤN 1 CẦU
|
|
Hãng sản xuất: |
Cửu Long |
Xuất xứ: |
Việt Nam |
Trọng tải: |
2.5 tấn |
Tổng trọng tải: |
5.155 kg |
Kích thước tổng thể: |
6.240 x 1.940 x 2.245 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
Tùy loại thùng |
Dung tích xy lanh: |
2.672 cm3 |
Hộp số: |
Hộp số cơ khí,5 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống phanh: |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Lốp xe: |
7.50-16 |
Kiểu ca bin: |
Kiểu lật |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng, Xanh Comet, Xanh lá cây |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
01 năm |
Giá gọi 0908.921.468
|
|
|
|
1
|
Thông tin chung
|
|
Loại phương tiện
|
Ô tô tải
|
Ô tô tải (có mui)
|
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện
|
CUULONG DFA6027T
|
CUULONG DFA6027T-MB
|
|
Công thức bánh xe
|
4x2R
|
2
|
Thông số kích thước
|
|
Kích thước bao (D x R x C) (mm)
|
6240x1940x2245
|
6240x1960x3610
|
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3310
|
|
Vết bánh xe trước/sau (mm)
|
1460 / 1460
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
220
|
3
|
Thông số về trọng lượng
|
|
Trọng lượng bản thân (kG)
|
2460
|
2710
|
|
Trọng tải (kG)
|
2500
|
2250
|
|
Số người cho phép chở kể cả người lái
(người)
|
03 (195kG)
|
|
Trọng lượng toàn bộ (kG)
|
5155
|
4
|
Thông số về tính năng chuyển động
|
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)
|
82
|
74
|
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)
|
24,9
|
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh
xe trước phía ngoài (m)
|
6,71
|
5
|
Động cơ
|
|
Kiểu loại
|
490QZL
|
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí
xi lanh, cách làm mát
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp,
làm mát trung gian
|
|
Dung tích xi lanh (cm3)
|
2672
|
|
Tỷ số nén
|
17 : 1
|
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
(mm)
|
90x105
|
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)
|
60/3200
|
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/
Tốc độ quay (v/ph)
|
206/2000-2200
|
6
|
Ly hợp
|
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực
|
7
|
Hộp số
|
|
Kiểu hộp số
|
Hộp số cơ khí
|
|
Dẫn động
|
Cơ khí
|
|
Số tay số
|
5 số tiến + 1 số lùi
|
|
Tỷ số truyền
|
4,816; 2,583; 1,457; 1,00; 0,761; R4,334
|
8
|
Bánh xe và lốp xe
|
|
Trục 1 (02 bánh)
|
7.50-16
|
|
Trục 2 (04 bánh)
|
7.50-16
|
9
|
Hệ thống phanh
|
Kiểu tang trống dẫn động bằng thuỷ lực hai dòng,
trợ lực chân không
|
|
Phanh đỗ xe
|
Phanh tang trống dẫn động cơ khí tác động lên đầu ra hộp số
|
10
|
Hệ thống treo
|
Treo trước: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
|
11
|
Hệ thống lái
|
|
Kiểu loại
|
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
|
Tỷ số truyền
|
16,4:1
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
138 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
10/9 Quốc Lộ 13, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương
D7/20 Quốc Lộ 1A, Tân Túc, H.Bình Chánh, Tp.HCM
86 Lê Hồng Phong, P.Trà An, Q.Bình Thủy. Tỉnh Cần Thơ
|
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|