Xe Tải Ben Hyundai HD120 5 Tấn
|
|
Hãng sản xuất: |
Hyundai |
Xuất xứ: |
Hàn Quốc |
Trọng tải: |
5 Tấn |
Tổng trọng tải: |
12.400 kg |
Kích thước tổng thể: |
5.860 x 2.220 x 2.580 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: |
7.545 cm3 |
Hộp số: |
M6S6, 6 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống phanh: |
Dạng tang trống, mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không |
Lốp xe: |
8.25R 16 – 18PR 245/70R19.5,133/131(D6DA19OPT) |
Kiểu ca bin: |
Cabin có giường nằm |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng, xanh |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
36 tháng 100.000 Km. |
Giá:
1.299.000.000 VNĐ
|
|
|
|
Mã hiệu
|
Xe tải tự đổ HYUNDAI HD120/160
|
HD120
|
HD160
|
Loại cabin
|
Cabin 01 giường nằm
|
Chiều dài cơ sở
|
Loại ngắn
|
Hệ thống lái, dẫn động
|
Tay lái thuận, 6x4
|
Động cơ
|
D6BR
|
D6DA19
|
D6BR
|
Kích thước (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
3,300
|
3,700
|
Kích thước tổng thể
|
Dài
|
5,860
|
6,520
|
Rộng
|
2,220
|
2,495
|
Cao
|
2,580
|
3,130
|
Vệt bánh xe
|
Trước
|
1,795
|
2,050
|
Sau
|
1,660
|
1,850
|
Khoảng sáng gầm xe
|
210
|
255
|
Trọng lượng (kg)
|
Trọng lượng không tải
|
5,185
|
5,270
|
7,510
|
Thể tích thùng(m3)
|
3.400 x 2,060 x 480 (3.36)
|
4,000 x 2,330 x 575 (5.36)
|
Trọng lượng toàn tải
|
12,400
|
12,520
|
17,350(18,500*)
|
Thông số kỹ thuật
|
Động cơ
|
Model
|
D6BR
|
D6DA19
|
D6BR
|
Số xy lanh
|
06 xy lanh thẳng hàng
|
Dung tích xy lanh (cc)
|
7,545
|
6,606
|
7,545
|
Công suất tối đa (ps/rpm)
|
167/2,900
|
196/2,500
|
167/2,900
|
Moment xoắn tối đa (kg.m/rpm)
|
46/1,400
|
58/1,700
|
46/1,400
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro I
|
Euro II
|
Euro I
|
Bình điện
|
MF90AH/120AH
|
12V x 2, 150 AH
|
Hộp số
|
Model
|
M6S6
|
KH10
|
M8S5
|
Loại
|
6 số tiến, 1 số lùi
|
5 số tiến 1 số lùi
|
Lốp xe
|
8.25R 16 – 18PR 245/70R19.5,133/131(D6DA19OPT)
|
11.00 x 20 – 16PR
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính
|
Dạng tang trống, mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không
|
Phanh hoạt động bằng khí loại van bướm
|
Phanh tay
|
Cơ cấu cơ khí khóa trục dẫn động chính
|
Hệ thống treo (Trước/Sau)
|
Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng 2 chiều
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
|
100
|
Đặc điểm khác
|
Tốc độ tối đa (km/h)
|
110
|
103
|
109
|
Khả năng leo dốc (tan)
|
0.454
|
0.434
|
0.251
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
5.7
|
5.7
|
6.2
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
138 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
10/9 Quốc Lộ 13, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương
D7/20 Quốc Lộ 1A, Tân Túc, H.Bình Chánh, Tp.HCM
86 Lê Hồng Phong, P.Trà An, Q.Bình Thủy. Tỉnh Cần Thơ
|
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|