Xe Bồn Dầu HINO 18 Khối - 15 Tấn
|
|
Hãng sản xuất: |
Hino |
Xuất xứ: |
Nhật Bản |
Trọng tải: |
15 tấn |
Tổng trọng tải: |
24.000 kg |
Kích thước tổng thể: |
8.785 x 2.440 x 3.420 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
18 m3 (thể tích chứa rác) |
Dung tích xy lanh: |
7.684 cm3 |
Hộp số: |
9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 9 |
Hệ thống phanh: |
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
Lốp xe: |
10.00-20-16PR |
Kiểu ca bin: |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng, xanh |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
3 năm 100.000 Km. |
Giá:
2.219.000.000 VNĐ
|
|
|
|
Loại xe
|
HINO-FM.FT
|
Loại xe nền
|
HINO - FM8JNSA
|
Kích thước & Trọng lượng
|
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
8.785 x 2.440 x 3.420
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
4.130 + 1.300
|
Công thức bánh xe
|
6 x 4 |
Trọng lượng bản thân
|
kG
|
10.305 |
Trọng tải cho phép chở
|
kG
|
13.500 |
Trọng lượng toàn bộ
|
kG
|
24.000 |
Số chỗ ngồi
|
03 |
Động cơ
|
Loại
|
Diesel HINO J08E-UF tuabin tăng nạp và két làm mất khí nạp, 6 máy thẳng hàng |
Đường kính x hành trình piston
|
mm
|
112 x 130 |
Thể tích làm việc
|
cm3
|
7.684 |
Công suất lớn nhất
|
PS/rpm
|
260/2.500 |
Mômen xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
745/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
200 |
Khung xe
|
Hộp số
|
9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 9 |
Hệ thống lái
|
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp |
Hệ thống phanh
|
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
Hệ thống treo
|
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip |
Tỷ số truyền của cầu sau
|
5,428 : 1 |
Cỡ lốp
|
10.00-20-16PR |
Tốc độ cực đại
|
km/h
|
93 |
Khả năng vượt dốc
|
θ%
|
42 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
8,6 |
Cabin
|
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
|
Bồn chở nhiên liệu
|
Thể tích bồn chứa
|
m3
|
18
|
Vật liệu
|
Hình E-Lip, thép dày 04 mm
|
Hệ thống van
|
Van bi tay gạt
|
Vách ngăn
|
5
|
Miệng bồn
|
5
|
Sơn
|
Sơn phủ bên ngoài |
Khoang chứa
|
Khoang chứa dụng cụ, đồ nghề 02 bên hông xe
|
Trang bị tiêu chuẩn
|
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
138 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
10/9 Quốc Lộ 13, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương
D7/20 Quốc Lộ 1A, Tân Túc, H.Bình Chánh, Tp.HCM
86 Lê Hồng Phong, P.Trà An, Q.Bình Thủy. Tỉnh Cần Thơ
|
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|