Xe Ben Tải VINAXUKI 1.99 Tấn
|
|
Hãng sản xuất: |
Vinaxuki |
Xuất xứ: |
Việt Nam |
Trọng tải: |
1.99 tấn |
Tổng trọng tải: |
4845 kg |
Kích thước tổng thể: |
4.970 x 1.840 x 2.300 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
2.910 x 1.750 x 450 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: |
2540 cc |
Hộp số: |
5 số tới, 1 số lùi |
Hệ thống phanh: |
Tang trống |
Lốp xe: |
750-16 |
Kiểu ca bin: |
Ca bin tiêu chuẩn |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng, xanh |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
01 năm |
Giá:
169.000.000 VNĐ
|
|
|
|
Thông số kỹ thuật Model: 1990BA |
STT |
Kiểu loại |
1990BA |
1 |
Loại cabin |
Thép dập - Khuôn JAPAN |
2 |
Loại động cơ |
490QC (EURO 1) |
3 |
Dung tích xi lanh (cc) |
2540 |
4 |
Công suất (kw/rpm) |
44/3200 |
5 |
Tốc độ tối đa |
90 |
6 |
Hệ thống truyền động |
Cầu sau chủ động |
7 |
Hộp số |
5 số tiến 1 số lùi |
8 |
Ly hợp |
Ma sát khô |
9 |
Chiều dài tổng thể (mm) |
4970 |
10 |
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1840 |
11 |
Chiều cao tổng thể (mm) |
2300 |
12 |
Chiều dài thùng hàng (mm) |
2910 |
13 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
1750 |
14 |
Chiều cao thùng hàng (mm) |
450 |
15 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 |
16 |
Vệt bánh trước (mm) |
1440 |
17 |
Vệt bánh sau (mm) |
1440 |
18 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2640 |
19 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.37 |
20 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
4845 |
21 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2660 |
22 |
Tải trọng cho phép (kg) |
1990 |
23 |
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc lá nhíp giảm chấn thuỷ lực |
24 |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc lá nhíp giảm chấn thuỷ lực |
25 |
Hệ thống phanh |
26 |
Phanh trước |
Tang trống |
27 |
Phanh sau |
Tang trống |
28 |
Dẫn động phanh chính |
Thuỷ lực, trợ lực chân không |
29 |
Phanh đỗ xe |
Tác động lên trục thứ cấp |
30 |
Cỡ lốp |
750-16 |
31 |
Số lốp |
7 |
32 |
Trợ lực lái |
Có |
33 |
Trục lái điều chỉnh độ nghiêng |
Có |
34 |
Khóa cửa điện |
Không |
35 |
Điều hòa nhiệt độ |
Không |
36 |
Số chỗ ngồi |
3 |
37 |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
38 |
AM/FM radio cassette |
Có |
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI XE TẢI
|
Địa chỉ
|
138 Quốc Lộ 1A, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
10/9 Quốc Lộ 13, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương
D7/20 Quốc Lộ 1A, Tân Túc, H.Bình Chánh, Tp.HCM
86 Lê Hồng Phong, P.Trà An, Q.Bình Thủy. Tỉnh Cần Thơ
|
Hotline |
0908.921.468 |
Email |
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
|
Website |
xetaivietnam.com.vn |
|